Có 2 kết quả:
摩拳擦掌 mó quán cā zhǎng ㄇㄛˊ ㄑㄩㄢˊ ㄘㄚ ㄓㄤˇ • 磨拳擦掌 mó quán cā zhǎng ㄇㄛˊ ㄑㄩㄢˊ ㄘㄚ ㄓㄤˇ
mó quán cā zhǎng ㄇㄛˊ ㄑㄩㄢˊ ㄘㄚ ㄓㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fig. to rub one's fists and wipe one's palms (idiom)
(2) to roll up one's sleeves for battle
(3) eager to get into action or start on a task
(2) to roll up one's sleeves for battle
(3) eager to get into action or start on a task
Bình luận 0
mó quán cā zhǎng ㄇㄛˊ ㄑㄩㄢˊ ㄘㄚ ㄓㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 摩拳擦掌[mo1 quan2 ca1 zhang3]
Bình luận 0